Có 2 kết quả:
游荡 yóu dàng ㄧㄡˊ ㄉㄤˋ • 遊蕩 yóu dàng ㄧㄡˊ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander
(2) to roam about
(3) to loaf about
(4) to be idle
(2) to roam about
(3) to loaf about
(4) to be idle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander
(2) to roam about
(3) to loaf about
(4) to be idle
(2) to roam about
(3) to loaf about
(4) to be idle