Có 2 kết quả:

游荡 yóu dàng ㄧㄡˊ ㄉㄤˋ遊蕩 yóu dàng ㄧㄡˊ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander
(2) to roam about
(3) to loaf about
(4) to be idle

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander
(2) to roam about
(3) to loaf about
(4) to be idle